中文 Trung Quốc
巨鹿
巨鹿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cự Lộc quận trong hình Đài 邢台 [Xing2 tai2], Hebei
巨鹿 巨鹿 phát âm tiếng Việt:
[Ju4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
Julu county in Xingtai 邢台[Xing2 tai2], Hebei
巨鹿縣 巨鹿县
巨齒鯊 巨齿鲨
巫 巫
巫婆 巫婆
巫山 巫山
巫山 巫山