中文 Trung Quốc
巨無霸
巨无霸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Big Mac (McDonald's hamburger)
khổng lồ
Leviathan
巨無霸 巨无霸 phát âm tiếng Việt:
[ju4 wu2 ba4]
Giải thích tiếng Anh
giant
leviathan
巨無霸漢堡包指數 巨无霸汉堡包指数
巨爵座 巨爵座
巨牙鯊 巨牙鲨
巨石 巨石
巨石柱群 巨石柱群
巨石陣 巨石阵