中文 Trung Quốc
巨爵座
巨爵座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miệng núi lửa (chòm sao)
巨爵座 巨爵座 phát âm tiếng Việt:
[Ju4 jue2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Crater (constellation)
巨牙鯊 巨牙鲨
巨獸 巨兽
巨石 巨石
巨石陣 巨石阵
巨細 巨细
巨細胞病毒 巨细胞病毒