中文 Trung Quốc
巨石柱群
巨石柱群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stonehenge
巨石柱群 巨石柱群 phát âm tiếng Việt:
[ju4 shi2 zhu4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
Stonehenge
巨石陣 巨石阵
巨細 巨细
巨細胞病毒 巨细胞病毒
巨著 巨著
巨蛇尾 巨蛇尾
巨蛇座 巨蛇座