中文 Trung Quốc
工礦
工矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp và khai thác mỏ
工礦 工矿 phát âm tiếng Việt:
[gong1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
industry and mining
工礦用地 工矿用地
工科 工科
工程 工程
工程圖學 工程图学
工程學 工程学
工程師 工程师