中文 Trung Quốc
  • 工礦用地 繁體中文 tranditional chinese工礦用地
  • 工矿用地 简体中文 tranditional chinese工矿用地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công nghiệp và khu vực khai thác
工礦用地 工矿用地 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 kuang4 yong4 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • industrial and mining area