中文 Trung Quốc
工程圖學
工程图学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật đồ họa
vẽ kỹ thuật
工程圖學 工程图学 phát âm tiếng Việt:
[gong1 cheng2 tu2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
engineering graphics
technical drawing
工程學 工程学
工程師 工程师
工種 工种
工薪族 工薪族
工薪階層 工薪阶层
工藝 工艺