中文 Trung Quốc
工學
工学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật
Khoa học công nghiệp
工學 工学 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
engineering
industrial science
工學院 工学院
工尺譜 工尺谱
工布江達 工布江达
工序 工序
工廠 工厂
工整 工整