中文 Trung Quốc
工具條
工具条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh công cụ (trong phần mềm máy tính)
工具條 工具条 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ju4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
toolbar (in computer software)
工具機 工具机
工具欄 工具栏
工具箱 工具箱
工匠 工匠
工友 工友
工口 工口