中文 Trung Quốc
工匠
工匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ công
Smith
工匠 工匠 phát âm tiếng Việt:
[gong1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
artisan
smith
工友 工友
工口 工口
工商 工商
工商界 工商界
工商管理碩士 工商管理硕士
工商銀行 工商银行