中文 Trung Quốc
工友
工友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
workmate
工友 工友 phát âm tiếng Việt:
[gong1 you3]
Giải thích tiếng Anh
workmate
工口 工口
工商 工商
工商業 工商业
工商管理碩士 工商管理硕士
工商銀行 工商银行
工地 工地