中文 Trung Quốc
工信部
工信部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ công nghiệp và công nghệ thông tin (abbr)
工信部 工信部 phát âm tiếng Việt:
[Gong1 xin4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Ministry of Industry and Information Technology (abbr)
工傷 工伤
工傷假 工伤假
工兵 工兵
工具書 工具书
工具條 工具条
工具機 工具机