中文 Trung Quốc
工傷
工伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nghiệp chấn thương
工傷 工伤 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
industrial injury
工傷假 工伤假
工兵 工兵
工具 工具
工具條 工具条
工具機 工具机
工具欄 工具栏