中文 Trung Quốc
岩羊
岩羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bharal
岩羊 岩羊 phát âm tiếng Việt:
[yan2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
bharal
岩雷鳥 岩雷鸟
岩鴿 岩鸽
岩鷺 岩鹭
岫 岫
岫岩滿族自治縣 岫岩满族自治县
岫岩縣 岫岩县