中文 Trung Quốc
岫
岫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
đỉnh núi
岫 岫 phát âm tiếng Việt:
[xiu4]
Giải thích tiếng Anh
cave
mountain peak
岫岩滿族自治縣 岫岩满族自治县
岫岩縣 岫岩县
岬 岬
岱 岱
岱宗 岱宗
岱山 岱山