中文 Trung Quốc
岩鴿
岩鸽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chim bồ câu hill (loài chim Trung Quốc) (Columba rupestris)
岩鴿 岩鸽 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) hill pigeon (Columba rupestris)
岩鷺 岩鹭
岩鹽 岩盐
岫 岫
岫岩縣 岫岩县
岬 岬
岬角 岬角