中文 Trung Quốc
岩石層
岩石层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng lớp đá
岩石層 岩石层 phát âm tiếng Việt:
[yan2 shi2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
rock stratum
岩穴 岩穴
岩羊 岩羊
岩雷鳥 岩雷鸟
岩鷺 岩鹭
岩鹽 岩盐
岫 岫