中文 Trung Quốc
岔調
岔调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất của một giọng nói (SB)
岔調 岔调 phát âm tiếng Việt:
[cha4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to lose one's voice (coll.)
岔路 岔路
岔道 岔道
岔開 岔开
岡 冈
岡上肌 冈上肌
岡下肌 冈下肌