中文 Trung Quốc
岡上肌
冈上肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
supraspinatus cơ bắp
岡上肌 冈上肌 phát âm tiếng Việt:
[gang1 shang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
supraspinatus muscle
岡下肌 冈下肌
岡仁波齊 冈仁波齐
岡仁波齊峰 冈仁波齐峰
岡山縣 冈山县
岡山鎮 冈山镇
岡底斯山 冈底斯山