中文 Trung Quốc
岔開
岔开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân ra
để chi nhánh ra khỏi đường
để thay đổi (chủ đề)
岔開 岔开 phát âm tiếng Việt:
[cha4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to diverge
to branch off the road
to change (the subject)
岝 岝
岡 冈
岡上肌 冈上肌
岡仁波齊 冈仁波齐
岡仁波齊峰 冈仁波齐峰
岡山 冈山