中文 Trung Quốc
山雉
山雉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà lôi
山雉 山雉 phát âm tiếng Việt:
[shan1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
pheasant
山雞 山鸡
山難 山难
山靛 山靛
山頭 山头
山頹木壞 山颓木坏
山體 山体