中文 Trung Quốc
尾欠
尾欠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cân bằng do
sự cân bằng nhỏ vẫn phải trả tiền
cuối cùng còn lại nợ
尾欠 尾欠 phát âm tiếng Việt:
[wei3 qian4]
Giải thích tiếng Anh
balance due
small balance still to pay
final remaining debt
尾款 尾款
尾氣 尾气
尾水 尾水
尾流 尾流
尾燈 尾灯
尾牙 尾牙