中文 Trung Quốc
尾款
尾款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cân bằng (tiền còn lại do)
尾款 尾款 phát âm tiếng Việt:
[wei3 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
balance (money remaining due)
尾氣 尾气
尾水 尾水
尾水渠道 尾水渠道
尾燈 尾灯
尾牙 尾牙
尾生 尾生