中文 Trung Quốc
尾水
尾水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tailwater
Các dòng chảy (từ nhà máy hoặc nhà máy điện)
尾水 尾水 phát âm tiếng Việt:
[wei3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
tailwater
outflow (from mill or power plant)
尾水渠道 尾水渠道
尾流 尾流
尾燈 尾灯
尾生 尾生
尾礦 尾矿
尾礦庫 尾矿库