中文 Trung Quốc
小弟弟
小弟弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em trai
cậu bé
Dương vật (SB)
小弟弟 小弟弟 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 di4 di5]
Giải thích tiếng Anh
little brother
little boy
(coll.) penis
小強 小强
小彈 小弹
小徑 小径
小心眼 小心眼
小心眼兒 小心眼儿
小心翼翼 小心翼翼