中文 Trung Quốc
小彈
小弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bomblet (của cụm bom)
小彈 小弹 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
bomblet (of cluster bomb)
小徑 小径
小心 小心
小心眼 小心眼
小心翼翼 小心翼翼
小心謹慎 小心谨慎
小恭 小恭