中文 Trung Quốc
小心眼
小心眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẹp hòi
Petty
小心眼 小心眼 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xin1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
narrow-minded
petty
小心眼兒 小心眼儿
小心翼翼 小心翼翼
小心謹慎 小心谨慎
小意思 小意思
小憩 小憩
小懲大誡 小惩大诫