中文 Trung Quốc
娼家
娼家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà chứa
娼家 娼家 phát âm tiếng Việt:
[chang1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
brothel
娿 婀
婀 婀
婀娜 婀娜
婁子 娄子
婁宿 娄宿
婁底 娄底