中文 Trung Quốc
娼婦
娼妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm
娼婦 娼妇 phát âm tiếng Việt:
[chang1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
prostitute
娼家 娼家
娿 婀
婀 婀
婁 娄
婁子 娄子
婁宿 娄宿