中文 Trung Quốc
娀
娀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một nhà nước cổ xưa
娀 娀 phát âm tiếng Việt:
[song1]
Giải thích tiếng Anh
name of an ancient state
威 威
威信 威信
威信 威信
威信縣 威信县
威儀 威仪
威克島 威克岛