中文 Trung Quốc
威儀
威仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng vĩ hiện diện
awe-inspiring cách
威儀 威仪 phát âm tiếng Việt:
[wei1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
majestic presence
awe-inspiring manner
威克島 威克岛
威利 威利
威利斯 威利斯
威力 威力
威勢 威势
威化 威化