中文 Trung Quốc
  • 威信 繁體中文 tranditional chinese威信
  • 威信 简体中文 tranditional chinese威信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Uy quận ở chiêu thông 昭通 [Zhao1 tong1], Yunnan
  • uy tín
  • danh tiếng
  • tin tưởng
  • tín dụng với những người
威信 威信 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • prestige
  • reputation
  • trust
  • credit with the people