中文 Trung Quốc
寅虎
寅虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm 3, năm của Tiger (ví dụ như 2010)
寅虎 寅虎 phát âm tiếng Việt:
[yin2 hu3]
Giải thích tiếng Anh
Year 3, year of the Tiger (e.g. 2010)
密 密
密 密
密不可分 密不可分
密令 密令
密件 密件
密使 密使