中文 Trung Quốc
  • 寅支卯糧 繁體中文 tranditional chinese寅支卯糧
  • 寅支卯粮 简体中文 tranditional chinese寅支卯粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 寅吃卯糧|寅吃卯粮 [yin2 chi1 mao3 liang2]
寅支卯糧 寅支卯粮 phát âm tiếng Việt:
  • [yin2 zhi1 mao3 liang2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 寅吃卯糧|寅吃卯粮[yin2 chi1 mao3 liang2]