中文 Trung Quốc
宿昔
宿昔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đây
trong quá khứ
宿昔 宿昔 phát âm tiếng Việt:
[su4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
formerly
in the past
宿松 宿松
宿松縣 宿松县
宿根 宿根
宿營地 宿营地
宿疾 宿疾
宿緣 宿缘