中文 Trung Quốc
宿緣
宿缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
predestine mối quan hệ
宿緣 宿缘 phát âm tiếng Việt:
[su4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
predestine relationship
宿縣 宿县
宿縣地區 宿县地区
宿舍 宿舍
宿草 宿草
宿處 宿处
宿見 宿见