中文 Trung Quốc
宿根
宿根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu năm gốc (thực vật học)
宿根 宿根 phát âm tiếng Việt:
[su4 gen1]
Giải thích tiếng Anh
perennial root (botany)
宿營 宿营
宿營地 宿营地
宿疾 宿疾
宿縣 宿县
宿縣地區 宿县地区
宿舍 宿舍