中文 Trung Quốc
定出
定出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác định
để khắc phục khi
để thiết lập (một mục tiêu, một mức giá vv)
定出 定出 phát âm tiếng Việt:
[ding4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to determine
to fix upon
to set (a target, a price etc)
定分 定分
定勢 定势
定南 定南
定向 定向
定向培育 定向培育
定向越野 定向越野