中文 Trung Quốc
官田
官田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kuantien xã ở Tainan quận 台南縣|台南县 [Tai2 nan2 xian4], Đài Loan
官田 官田 phát âm tiếng Việt:
[Guan1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Kuantien township in Tainan county 台南縣|台南县[Tai2 nan2 xian4], Taiwan
官田鄉 官田乡
官私合營 官私合营
官稱 官称
官翻 官翻
官老爺 官老爷
官職 官职