中文 Trung Quốc
官爵
官爵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức xếp hạng
tiêu đề và danh dự
官爵 官爵 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
official ranking
titles and honors
官田 官田
官田鄉 官田乡
官私合營 官私合营
官署 官署
官翻 官翻
官老爺 官老爷