中文 Trung Quốc
官樣
官样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách chính thức
官樣 官样 phát âm tiếng Việt:
[guan1 yang4]
Giải thích tiếng Anh
official manner
官樣文章 官样文章
官渡 官渡
官渡之戰 官渡之战
官爵 官爵
官田 官田
官田鄉 官田乡