中文 Trung Quốc
安石榴
安石榴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lựu
安石榴 安石榴 phát âm tiếng Việt:
[an1 shi2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
pomegranate
安祖花 安祖花
安神 安神
安祥 安祥
安福 安福
安福縣 安福县
安穩 安稳