中文 Trung Quốc
安穩
安稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn màng và ổn định
安穩 安稳 phát âm tiếng Việt:
[an1 wen3]
Giải thích tiếng Anh
smooth and steady
安第斯 安第斯
安第斯山 安第斯山
安第斯山脈 安第斯山脉
安納波利斯 安纳波利斯
安縣 安县
安置 安置