中文 Trung Quốc
安祥
安祥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thản
sáng tác
không bù xù
安祥 安祥 phát âm tiếng Việt:
[an1 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
serene
composed
unruffled
安祿山 安禄山
安福 安福
安福縣 安福县
安第斯 安第斯
安第斯山 安第斯山
安第斯山脈 安第斯山脉