中文 Trung Quốc
安妮·海瑟薇
安妮·海瑟薇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anne Hathaway (1982-), nữ diễn viên người Mỹ
安妮·海瑟薇 安妮·海瑟薇 phát âm tiếng Việt:
[An1 ni2 · Hai3 se4 wei1]
Giải thích tiếng Anh
Anne Hathaway (1982-), American actress
安娜 安娜
安娜·卡列尼娜 安娜·卡列尼娜
安定 安定
安定化 安定化
安定區 安定区
安定鄉 安定乡