中文 Trung Quốc
安定化
安定化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định
安定化 安定化 phát âm tiếng Việt:
[an1 ding4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
stabilization
安定區 安定区
安定鄉 安定乡
安定門 安定门
安家立業 安家立业
安家落戶 安家落户
安富尊榮 安富尊荣