中文 Trung Quốc
  • 安娜 繁體中文 tranditional chinese安娜
  • 安娜 简体中文 tranditional chinese安娜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Anna (tên)
安娜 安娜 phát âm tiếng Việt:
  • [An1 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • Anna (name)