中文 Trung Quốc
學者
学者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học giả
學者 学者 phát âm tiếng Việt:
[xue2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
scholar
學而不厭 学而不厌
學而不厭,誨人不倦 学而不厌,诲人不倦
學而不思則罔,思而不學則殆 学而不思则罔,思而不学则殆
學術 学术
學術水平 学术水平
學術界 学术界