中文 Trung Quốc
孤高
孤高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
孤高 孤高 phát âm tiếng Việt:
[gu1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
arrogant
孤魂 孤魂
孤鳥 孤鸟
孤鸞年 孤鸾年
孩 孩
孩兒 孩儿
孩奴 孩奴