中文 Trung Quốc
孤魂
孤魂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hồn cô đơn
孤魂 孤魂 phát âm tiếng Việt:
[gu1 hun2]
Giải thích tiếng Anh
lonely soul
孤鳥 孤鸟
孤鸞年 孤鸾年
孥 孥
孩兒 孩儿
孩奴 孩奴
孩子 孩子